Các môn học Khối thần học
Chương trình Thần học (180 ECTS)
Chương trình Thần học gồm các môn học thuộc các ngành: Kinh Thánh, Thần học Tín lý, Luân lý, Lịch sử Giáo hội và Mục vụ. Một số môn học có thể được dạy cách quãng hai năm một lần, và có thể chung cho hai lớp.
Classification | Code | Course Name | Professors | ECTS |
Sacred Scriptures | TBc 101 | Introduction to Sacred Scriptures – Nhập môn Kinh Thánh |
| 3 |
TBc 102 | Pentateuch – Ngũ Thư |
| 4.5 | |
TBc 103 | The History Books – Các Sách Lịch Sử |
| 3 | |
TBc 104 | The Prophets – Các Sách Ngôn Sứ |
| 4.5 | |
TBc 105 | The Psalms and Wisdom Books – Thánh Vịnh và Các Sách Giáo Huấn |
| 4.5 | |
TBc 108 | Gospel According to Luke and the Acts of the Apostles – Tin Mừng Luca và Công Vụ Tông Đồ |
| 4.5 | |
TBc 109 &110 | Johannine Writings – Các Văn Phẩm Gioan |
| 4.5 | |
TBc 111 | Letters of St. Paul – Các Thư Phaolô |
| 4.5 | |
TBc 112
| Letter to the Hebrews and General Letters – Thư Hípri và Các Thư Chung |
| 3 | |
TBc 113 (106&107) | The Gospels of Mark and Matthew – Tin Mừng Máccô và Mátthêu |
| 4.5 | |
Sub-total |
| 40.5 | ||
Fundamental and Dogmatic Theology | TDc 101 | Introduction to Sacred Theology and Theological Methodology – Nhập môn và Phương pháp Thần học |
| 3 |
TDc 103 | Theology of Revelation – Thần học Mặc khải |
| 3 | |
TDc 104 | God, One and Triune – Ba Ngôi |
| 6 | |
TDc 105 | Creation and Providence – Sáng tạo Quan phòng |
| 3 | |
TDc 106 | Christology – Kitô học |
| 6 | |
TDc 107 | Ecclesiology – Giáo hội học |
| 3 | |
TDc 108 | Mariology – Thánh Mẫu học |
| 3 | |
TDc 119 (109&110) | Sacraments in General, Baptism and Confirmation – Bí tích Tổng quát, Thánh Tẩy và Thêm Sức |
| 4.5 | |
TDc 111 | Sacrament of Eucharist – Bí tích Thánh Thể |
| 3 | |
TDc 112 | Sacraments of Reconciliation and Anointing |
| 3 | |
TDc 118 (113&114) | Sacraments of Holy Orders and Matrimony – Bí tích Hôn Nhân và Truyền Chức Thánh |
| 3 | |
TDc 115 | Theological Anthropology – Nhân học hướng thần |
| 3 | |
TDc 117 | Eschatology – Cánh chung học |
| 3 | |
TDc 116 | Theological Religions – Thần học Tôn giáo |
| 3 | |
Sub-total |
| 49.5 | ||
Moral and Spiritual Theology | TMc 101 | Fundamental Moral Theology – Luân lý Tổng quát |
| 3 |
TMc 102 | Theological Virtues - Các nhân đức đối thần |
| 3 | |
TMc 110 (103&104) | Moral Virtues - Các nhân đức Luân lý |
| 3 | |
TMc 105 | Theology of Grace – Thần học Ân sủng |
| 3 | |
TMc 106 | Theology of Spirituality – Thần học Tâm linh |
| 3 | |
TMc 107 | Specialized Morals: Sexuality – Luân lý giới tính |
| 3 | |
TMc 108 | Specialized Morals: Bioethics – Đạo đức Sinh học |
| 3 | |
TMc 109 | The Church’s Social Doctrine – Giáo huấn của Giáo hội về Xã hội |
| 3 | |
Sub-total |
| 24 | ||
Pastoral Theology & Liturgy and Canon Law | TPc 102
| Liturgical Year and the Liturgy of the Hours – NP.vụ và CGK P.vụ |
| 3 |
TPc 104 | General Introduction to Pastoral Theology – Mục vụ Tổng quát |
| 3 | |
TPc 105 | Homiletics – Giảng thuyết |
| 3 | |
TPc 106 | Missiology – Truyền giáo học |
| 3 | |
TPc 111 | Liturgy in General and Liturgy of Sacraments – Phụng vụ Tổng quát và Phụng vụ Bí tích |
| 3 | |
PCc 106 | Catechetical Pedagogy – Sư phạm Huấn giáo |
| 3 | |
TPc 107 | Introduction to Canon Law – Giáo luật Tổng quát |
| 3 | |
TPc 108 | Canon Law - Consecrated Life – GL: Đời sống Thánh hiến |
| 3 | |
TPc 109 | Canon Law - The Sanctifying Office of the Church – GL: Nhiệm vụ Thánh hóa của Giáo hội |
| 3 | |
TPc 110 | Matrimonial and Procedural Law - Giáo luật về Hôn nhân và thủ tục Hôn nhân |
| 3 | |
Sub-total |
| 30 | ||
Church History & Patrology | THc 101 | Church History in Ancient and Medieval Times – Giáo sử: Thượng và Trung cổ |
| 6 |
THc 102 & 103 | Church History in Renaissance and Modern Times and History of the Catholic Church in Vietnam – Giáo sử: Phục hưng và Hiện đại và Lịch sử Giáo hội Việt Nam |
| 6 | |
THc 104 | Patrology – Giáo phụ |
| 4.5 | |
Sub-total |
| 16.5 | ||
Biblical Languages | TLg 101 | Basic Biblical Greek I (obligatory) – Hylạp căn bản (bắt buộc) |
| 3 |
TLg 102 | Greek II (Biblical Greek - optional) – Hylạp II (tùy chọn) |
| 3 | |
TLg 103 | Basic Biblical Hebrew (obligatory) – Hípri căn bản (bắt buộc) |
| 3 | |
TLg 104 | Latin V (Biblical Latin 2- optional) – Latin V (tùy chọn) |
| 3 | |
Sub-total |
| 9 | ||
Seminar | TRp 101 | Seminars Thần học |
| 3 |
Research Paper | TRp 102 | Tiểu luận Thần học |
| 4.5 |
Comprehensive Examination | TCe 101 | Thi tốt nghiệp |
| 6 |
Sub-total |
| 13.5 | ||
TOTAL |
| 183 |