Các môn học năm sứ vụ
Chương trình chuẩn bị tác vụ (60 ECTS)
Năm chuẩn bị Tác vụ bao gồm các môn học về mục vụ và quản trị dành cho các ứng sinh thánh chức (năm thần 4).
Classification | Code | Course Name | Professors | ECTS |
Obligatory Courses | PMn101 | Theology of Mass Communication – Thần Học Truyền Thông |
| 3 |
PMn102 | Celebration of the Eucharist – Cử Hành Thánh Lễ |
| 3 | |
PMn103 | Ministry of Reconciliation – Mục Vụ Hòa Giải - Thống Hối |
| 3 | |
PMn104 | Concise Guide to Canon Law for Pastoral Ministers – Tổng Tắt Giáo Luật Cho Mục Vụ |
| 3 | |
PMn105 | Specialized Pastoral Ministry for Youth and Migrants – Mục Vụ Giới Trẻ và Di Dân |
| 3 | |
PMn106 | Specialized Pastoral Ministry in Hospitals and for Aging Care – Mục Vụ Bệnh Viện và Hưu Dưỡng |
| 3 | |
PMn 107 | Parish Ministry and Church Administration – Mục Vụ và Quản Trị Giáo Xứ |
| 3 | |
PMn108 | Pastoral Care of Marriage and Family – Mục Vụ Hôn Nhân Gia Đình |
| 6 | |
PMn109 | Inculturation and Interreligious Dialogue – Hội Nhập Văn Hóa và Đối Thoại Liên Tôn |
| 3 | |
Sub-total |
| 33 | ||
Optional Courses (choose 3) | PMn111 | Sacred Arts and Music – Nghệ Thuật Thánh và Thánh Nhạc |
| 3 |
PMn112 | Priestly Spirituality – Linh Đạo Linh Mục |
| 3 | |
PMn113 | Pastoral Counseling – Mục Vụ Tư Vấn |
| 3 | |
PMn114 | Spiritual Companion – Đồng Hành Thiêng Liêng |
| 3 | |
PMn115 | Public Speaking – Nghệ Thuật Nói Chuyện Trước Công Chúng |
| 3 | |
PMn116 | Mastery of Ceremonial Events – Dẫn Chương Trình và Tổ Chức Sự Kiện |
| 3 | |
Sub-total |
| 9 | ||
| PMn117 | Pastoral Practice (4 months with certificate) – Thực Tập Sứ Vụ |
| 9 |
Pastoral Proposal | PMn118 | Pastoral Proposal – Dự Án Mục Vụ |
| 9 |
Sub-total |
| 18 | ||
TOTAL |
| 60 |