Skip to content
Banner 10.2024
Ngôn ngữ

John Henry Newman, Tiến sĩ Hội Thánh - Một bức chân dung

Văn phòng Học Viện
2025-10-30 20:25 UTC+7 380
Thánh John Henry Newman được tuyên bố là vị Thánh Tiến sĩ thứ 38 của Giáo hội vào ngày 1 tháng 11 năm 2025, trong Thánh lễ bế mạc Ngày Năm Thánh Giới Giáo Dục. Quyết định này được Đức Giáo hoàng Lêô XIV công bố sau khi phê chuẩn ý kiến của Bộ Phong thánh, nhằm tôn vinh những đóng góp quan trọng của ngài cho thần học và đời sống thiêng liêng của Giáo hội.
image-asset-1761831944.webp

Adriano Virgili[1]

Bài này gồm hai phần: Phần thứ nhất thuật lại cuộc đời của thánh J.H. Newman. Phần thứ hai nêu bật những điểm nổi bật trong học thuyết của ngài.

Dẫn nhập

Phần I: Cuộc đời Từ bóng tối và hình ảnh đến chân lý

-- -- 1. Những năm đào luyện: hoán cải Tin Lành và Oxford (1801-1828)

-- -- 2. Phong trào Oxford và việc tìm kiếm “con đường trung dung” (1828-1839)

-- -- 3. Khủng hoảng và chuyển sang Giáo hội Rôma: Sự phát triển của đạo lý Kitô giáo (1839-1845)

-- -- 4. Linh mục Công giáo và tu sĩ Dòng Oratorio: những thử thách và hiểu lầm mới (1845–1863)

-- -- 5. Những năm của các tác phẩm lớn: Apologia, Grammar of Assent và Công đồng Vaticanô I (1864–1875)

-- -- 6. Hồng y và những năm cuối đời: “đám mây đã vĩnh viễn tan biến” (1879–1890)

Phần II: Tư tưởng Con tim nói với con tim

-- -- 1. Ưu thế của lương tâm: đại diện nội tâm của Đức Kitô

-- -- 2. Đức tin và lý trí: từ chấp nhận ý niệm đến chấp nhận hiện thực

-- -- 3. Sự phát triển của đạo lý: đời sống của một ý niệm

-- -- 4. Ý niệm về Đại học và nền giáo dục khai phóng

-- -- 5. Giáo hội học: quyền bính, giáo dân và hiệp thông

Kết luận: Một Tiến sĩ cho Hội Thánh của thiên niên kỷ thứ ba

 

----------------

 

DẪN NHẬP: MỘT ÁNH SÁNG ÊM DỊU CHO HỘI THÁNH THỜI NAY

John Henry Newman (1801-1890) nổi bật như một trong những nhân vật trí thức và tâm linh phức tạp và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của thế kỷ XIX, một nhà tư tưởng mà tầm quan trọng, thay vì giảm đi theo thời gian, lại tăng trưởng vượt bực đến mức trở thành một điểm quy chiếu không thể thiếu cho thần học và văn hóa đương đại. Việc ngài được Đức Giáo hoàng Phanxicô phong hiển thánh vào ngày 13 tháng 10 năm 2019 đã khẳng định sự thánh thiện của một cuộc đời hiến dâng cho việc tìm kiếm chân lý – một cuộc tìm kiếm vừa say mê vừa nhiều lúc bị giằng xé. Việc gần đây xác nhận rằng ngài sắp được tôn phong làm Tiến sĩ Hội Thánh đánh dấu đỉnh cao của tiến trình nhìn nhận ấy, chính thức ghi khắc học thuyết của ngài vào hàng ngũ những giáo huấn trường tồn mà Hội Thánh trao ban như kim chỉ nam chắc chắn cho các tín hữu ở mọi thời. Việc ban tặng danh hiệu này, đặt ngài bên cạnh các bậc thầy vĩ đại nhất của Kitô giáo, không phải là một sự kiện bất ngờ, nhưng là kết quả của một tiến trình dài “đón nhận” tư tưởng của ngài. Bắt đầu từ việc vượt qua “đám mây” nghi ngờ từng bao phủ Newman trong thời gian ngài sống đời Công giáo, tiến trình này tiếp tục bằng ảnh hưởng âm thầm nhưng lan tỏa của ngài trên các thần học gia thế kỷ XX, trở nên hiển nhiên trong Công đồng Vaticanô II – đôi khi còn được gọi là “Công đồng của Newman” – và được củng cố qua việc ngài được Đức Bênêđictô XVI tôn phong Chân phước và sau đó là hiển thánh. Vì thế, việc tuyên phong Tiến sĩ Hội Thánh cho Newman không chỉ là một hành vi tôn vinh con người, mà còn là sự xác nhận giá trị thần học của cách tiếp cận của ngài – mang chiều kích lịch sử, nhân vị và tiến hóa – như một con đường chính yếu cho Hội Thánh đương đại.

Bài viết này nhằm khám phá cuộc đời và tư tưởng của người có thể được gọi là “Tiến sĩ của lương tâm, của phát triển và của con tim”. Thật vậy, các tác phẩm của Newman cung cấp những công cụ không thể thiếu để định hướng trong những phức tạp của đức tin trong thế giới hiện đại, vốn được đặc trưng bởi sự căng thẳng phong nhiêu và bền bỉ giữa tính khách quan của tín điều và tính chủ quan của kinh nghiệm sống.

Bài khảo luận này gồm hai phần chính. Phần thứ nhất, có tựa đề Ex umbris et imaginibus in veritatem (“Từ bóng tối và hình ảnh đến chân lý”), sẽ phác lại hành trình sống đầy cuốn hút của Newman – một cuộc hành trình không ngừng tiến về sự viên mãn của ánh sáng. Phần thứ hai, Cor ad cor loquitur (“Con tim nói với con tim”), sẽ phân tích các trụ cột trong tư tưởng của ngài, cho thấy thần học của Newman là một lời mời gọi bước vào cuộc gặp gỡ cá vị và biến đổi với Thiên Chúa.

 

PHẦN I: CUỘC ĐỜI - TỪ BÓNG TỐI VÀ HÌNH ẢNH ĐẾN CHÂN LÝ

Hành trình cuộc đời của John Henry Newman có thể được đọc qua lăng kính của dòng chữ khắc trên bia mộ của ngài, Ex umbris et imaginibus in veritatem (“Từ bóng tối và hình ảnh đến chân lý”), mà chính ngài đã chọn cho mộ phần của mình. Câu này không chỉ là bản tóm tắt của niềm hy vọng cánh chung nơi ngài, mà còn là ẩn dụ hoàn hảo cho toàn bộ hành trình hiện sinh của ngài: một chuyển động liên tục từ “bóng tối” của một sự hiểu biết giới hạn, xuyên qua “những hình ảnh” của đức tin và lý trí, để đi đến Chân Lý được đón nhận trọn vẹn.

-- -- 1. Những năm đào luyện: hoán cải Tin Lành và Oxford (1801-1828)

Newman sinh tại Luân Đôn ngày 21 tháng 2 năm 1801 trong một gia đình Anh giáo khá truyền thống; thân mẫu ngài mang dòng máu Huguenot (Tin Lành Pháp). Ngay từ nhỏ, ngài đã bộc lộ một trí tưởng tượng tôn giáo phong phú và một cảm thức sâu sắc về thực tại của thế giới vô hình. Một biến cố quyết định đã đánh dấu tuổi thiếu niên của ngài: vào mùa thu năm 1816, khi ngài mười lăm tuổi, giữa lúc ngân hàng của cha lâm vào cảnh phá sản, Newman đã trải nghiệm một “cuộc hoán cải đầu tiên” sang khuynh hướng Tin Lành theo truyền thống Calvin, dưới ảnh hưởng của mục sư Walter Mayers. Kinh nghiệm này mang tính bước ngoặt, bởi vì từ lúc ấy – như ngài viết trong Apologia – “tôi đã đón nhận vào tâm trí mình những ấn tượng về tín điều mà, nhờ lòng thương xót của Thiên Chúa, chưa bao giờ bị xóa nhòa hay bị che mờ.” Nguyên tắc “tín điều” này trở thành nền tảng không thể lay chuyển của toàn bộ đời sống tôn giáo của Newman, cùng với niềm xác tín, cũng hình thành trong thời gian ấy, rằng ngài được Thiên Chúa kêu gọi sống đời độc thân.

Được nhận vào Trinity College, Oxford năm 1817, Newman đã phải trải qua một thất bại bất ngờ trong kỳ thi cuối khóa, một kinh nghiệm khiến ngài suy tư sâu sắc về mối liên hệ giữa sự xuất sắc trí tuệ và đời sống luân lý. Bước ngoặt thực sự đến năm 1822, khi ngài được bầu làm nghiên cứu sinh (Fellow) của Oriel College, khi đó là trung tâm trí thức danh tiếng nhất Oxford. Tại đây, dưới ảnh hưởng của những người được gọi là “Noetics”, những nhân vật như Richard Whately đã dạy Newman “biết suy nghĩ bằng chính cái đầu của mình”, trong khi những người khác, như Edward Hawkins, đã giúp ngài nhận ra giá trị của truyền thống Giáo hội như một nguồn thẩm quyền song hành với Thánh Kinh.

Do đó, quá trình hình thành của Newman không diễn ra theo đường thẳng. Tinh thần cá nhân và nhấn mạnh vào cảm nghiệm nội tâm của đức tin, mà ngài thừa hưởng từ truyền thống Tin Lành, không bị loại bỏ; trái lại, được kết hợp với khám phá mới mẻ, tại trường Oriel, về khía cạnh khách quan và lịch sử của Hội Thánh như một định chế của Thiên Chúa. Sự tổng hợp này – giữa cảm nghiệm chủ quan, được tóm gọn trong câu nói nổi tiếng của ngài rằng ngài chỉ cảm nhận “hai hữu thể tuyệt đối và sáng tỏ: tôi và Đấng Tạo Hóa của tôi”, và cấu trúc khách quan của Hội Thánh – trở thành động lực trung tâm trong tư tưởng của Newman, thúc đẩy ngài tìm kiếm một con đường mà cả Tin Lành lẫn Anh giáo truyền thống đều không thể cung cấp trọn vẹn.

-- -- 2. Phong trào Oxford và việc tìm kiếm “con đường trung dung” (1828-1839)

Năm 1828, Newman được bổ nhiệm làm Cha sở của Nhà thờ Đại học Đức Trinh nữ Maria, một tòa giảng trở thành trung tâm của ảnh hưởng trí thức và thiêng liêng của ngài tại Oxford. Bối cảnh chính trị, được đánh dấu bởi các cuộc cải cách tự do đe dọa quyền tự trị của Giáo hội Anh giáo, đã tạo điều kiện thuận lợi cho một phản ứng sâu rộng. Ngòi nổ là bài giảng của John Keble về “National Apostasy” (“Sự bội giáo của quốc gia”), được công bố vào ngày 14 tháng 7 năm 1833, ngày mà Newman luôn xem là mốc khởi đầu chính thức của Phong trào Oxford.

Newman nhanh chóng nổi lên như người lãnh đạo trí thức của phong trào, dùng các tập nhỏ Tracts for the Times để phổ biến các nguyên tắc “công giáo” của Anh giáo: tính kế vị tông truyền, tính hiện thực của các bí tích và thẩm quyền nội tại của Giáo hội, độc lập với Nhà nước. Tư tưởng thần học của ngài đạt đến sự xác định rõ nét trong học thuyết Via Media (“Con đường trung dung”), được trình bày có hệ thống trong The Prophetical Office of the Church (1837). Theo Newman, Anh giáo là “con đường ở giữa” giữa những sai lầm của Phong trào Cải cách – vốn đã từ bỏ truyền thống – và “những thoái hóa” của Giáo hội Rôma. Mục tiêu của ngài, như ngài từng viết trong một bức thư, không phải là trở thành “người Thanh giáo (puritan) hay người  Phản kháng (protestant)”, mà là “người Tông truyền (apostolic)”[2].

-- -- 3. Cuộc khủng hoảng và chuyển sang Giáo hội Rôma: Sự phát triển của đạo lý Kitô giáo (1839-1845)

Sự vững chắc của “con đường trung dung” bắt đầu lung lay vào năm 1839. Trong khi nghiên cứu các Giáo phụ, đặc biệt về tranh luận liên quan đến lạc giáo Nhất tính thuyết[3] thế kỷ V, Newman nhận ra một sự tương đồng đáng lo ngại giữa lập trường của các lạc giáo ôn hòa thời ấy và lý thuyết Anh giáo của chính mình. “Tôi đã thấy khuôn mặt mình trong tấm gương đó,” ngài viết, “và tôi là một người Nhất tính thuyết.”

Cú đánh quyết định đến khi ngài đọc một bài viết của Hồng y tương lai Nicholas Wiseman về nhóm Đônatô (Donatisti), một ly giáo thế kỷ IV. Câu nói của Thánh Augustinô được Wiseman trích dẫn, Securus judicat orbis terrarum (“Phán đoán của toàn thể thế giới là phán đoán chắc chắn”), đã tác động mạnh mẽ như một tia sét, “đập tan” học thuyết của Newman, khiến ngài xác tín rằng tình trạng tách rời của Giáo hội Anh khỏi hiệp thông Công giáo là một hình thức ly giáo thực sự.

Nỗ lực cuối cùng của Newman nhằm ở lại Anh giáo là Tract 90 (1841), trong đó ngài cố gắng chứng minh rằng Ba mươi chín điều tín lý của Anh giáo[4] có thể được hiểu theo nghĩa tương hợp với giáo lý Công giáo. Phản ứng đối với tập này vô cùng dữ dội: giới học thuật, giáo sĩ và hầu hết các giám mục đều lên án Newman, khiến vị thế của ngài trở nên không thể duy trì. Ngài rút lui về Littlemore, gần Oxford, sống gần như đời đan tu với một nhóm môn đệ. Chính tại đây, ngài đối diện với trở ngại cuối cùng: làm sao biện minh cho những tín lý Rôma dường như là “sự thoái hóa” của đức tin nguyên thủy?

Câu trả lời đến với việc ngài viết Essay on the Development of Christian Doctrine (Luận về sự phát triển của đạo lý Kitô giáo). Ngài kết luận rằng sự phát triển không phải là thoái hóa, mà là dấu hiệu của sự sống, một đạo lý sống động thì tăng trưởng và triển khai theo thời gian, tuy vẫn trung thành với chính mình: “Trong thế giới trên trời thì khác, còn ở dưới trần này, sống là thay đổi, và để trở nên hoàn thiện là đã thay đổi nhiều lần.” Khi hoàn tất lập luận này, mọi nghi ngờ trong ngài tan biến. Ngày 9 tháng 10 năm 1845, Newman được Chân phước Domenico Barberi, linh mục dòng Thương Khó (Passionisti), tiếp nhận vào Hội Thánh Công giáo. Kinh nghiệm ấy là một giải thoát, được ngài mô tả bằng những lời nổi tiếng: “Đó là như bước vào bến cảng sau một cơn bão dữ.”

-- -- 4. Linh mục Công giáo và tu sĩ Dòng Oratorio: những thử thách và hiểu lầm mới (1845–1863)

Sau khi trở lại với Hội Thánh Công giáo, Newman lên đường sang Rôma, nơi ngài được truyền chức linh mục năm 1847 và khám phá ra linh đạo vui tươi và trí thức của Thánh Philip Neri. Trở về Anh, ngài sáng lập Cộng đoàn Oratorio[5] đầu tiên tại Birmingham năm 1848, và sau đó là tại Luân Đôn. Những năm đầu đời Công giáo của ngài được đánh dấu bởi một hoạt động mãnh liệt: ngài viết các bài giảng, tiểu thuyết như Loss and Gain, và các bài thuyết giảng hộ giáo.

Tuy nhiên, thời kỳ này cũng được đánh dấu bởi những khó khăn lớn. Việc ngài được bổ nhiệm làm vị Hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Công giáo Ireland (1854–1858) đã dẫn ngài đến việc viết những bài diễn văn nền tảng trong The Idea of a University (Ý niệm về một Đại học), nhưng dự án ấy đã gặp phải những trở ngại không thể vượt qua và những hiểu lầm với hàng giáo phẩm địa phương. Một vụ kiện phỉ báng nhục nhã chống lại một cựu tu sĩ xuất tu, Giacinto Achilli, kết thúc bằng một bản án kết tội về mặt pháp lý, mặc dù trên phương diện luân lý Newman lại là người chiến thắng.

Việc ngài tạm thời đảm nhiệm vai trò chủ biên tờ tạp chí tự do The Rambler và công bố bài tiểu luận On Consulting the Faithful in Matters of Doctrine (Về việc tham khảo ý kiến của giáo dân trong các vấn đề đạo lý, 1859) đã khiến Newman bị giới hữu trách ở Rôma nghi ngờ, làm cho ngài rơi vào “đám mây” ngờ vực bao phủ suốt gần hai mươi năm.

Sự đau khổ của Newman trong giai đoạn này không xuất phát từ một khủng hoảng đức tin – điều mà ngài luôn mạnh mẽ phủ nhận – nhưng là hậu quả trực tiếp của thiên tài của chính ngài. Phương pháp thần học của Newman, dựa trên lịch sử, kinh nghiệm cá nhân và tâm lý của đức tin, là một phương pháp mang tính đổi mới triệt để, đối nghịch với nền thần học tân kinh viện (neo-scolastica) – vốn trừu tượng và mang tính pháp lý – đang thống trị Rôma dưới triều Đức Piô IX.

Những khó khăn mà Newman phải chịu không chỉ là những thất bại cá nhân, mà là biểu hiện của một cuộc xung đột sâu xa hơn giữa hai cách hiểu về Công giáo. Nỗi khổ của ngài là cái giá phải trả cho việc đã mang vào Hội Thánh một mô hình thần học sẽ chỉ được thấu hiểu và đón nhận hoàn toàn một thế kỷ sau đó.

-- -- 5. Những năm của các tác phẩm lớn: Apologia, Grammar of Assent và Công đồng Vaticanô I (1864–1875)

Chúa quan phòng đã mang đến cho ngài cơ hội được phục hồi danh dự vào năm 1864. Một cuộc tấn công vô cớ nhắm vào sự trung thực của ngài từ nhà văn Charles Kingsley đã thôi thúc Newman viết cuốn tự truyện thiêng liêng Apologia Pro Vita Sua (Biện hộ cho cuộc đời của tôi). Tác phẩm này là một chiến thắng về cả văn chương lẫn luân lý, giúp khôi phục danh tiếng của ngài tại Anh quốc và đem lại một chứng từ đầy sức mạnh về hành trình lương tâm đi tìm chân lý.

Năm 1870, Newman xuất bản kiệt tác triết học của mình, An Essay in Aid of a Grammar of Assent (Tiểu luận trợ giúp cho Ngữ pháp của sự chấp nhận), kết tinh từ nhiều thập niên suy tư, trong đó ngài khám phá tính hợp lý của đức tin vượt ra ngoài giới hạn của logic hình thức. Trong thời gian diễn ra Công đồng Vaticanô I (1869–1870), Newman giữ một lập trường “không thuận thời” (inopportunista) đối với việc định tín tín điều về sự bất khả ngộ của Đức Giáo hoàng, vì ngài cho rằng tín điều ấy là chân thật về mặt thần học nhưng chưa thích hợp về mặt mục vụ ở thời điểm ấy. Một bức thư riêng của ngài, trong đó Newman mô tả những người cổ vũ nhiệt thành cho tín điều này như là một “phe phái ngạo mạn và hiếu chiến”, đã bị tiết lộ, khiến ngài phải chịu thêm nhiều phiền toái. Tuy nhiên, một khi tín điều được công bố, ngài đã trung thành chấp nhận nó và trình bày một giải thích ôn hòa và có nền tảng lịch sử vững chắc.

Cách hiểu của ngài được trình bày xuất sắc trong Thư gửi Công tước Norfolk (1875), một phản hồi trước cuộc công kích của Thủ tướng W.E. Gladstone, người cáo buộc rằng người Công giáo không thể trung thành với tổ quốc. Trong bức thư này, Newman đã nêu lên một trong những tuyên bố thần học nổi tiếng nhất của mình về ưu thế của lương tâm, như sẽ thấy dưới đây.

-- -- 6. Hồng y và những năm cuối đời: “đám mây đã vĩnh viễn tan biến” (1879–1890)

Triều đại của Đức Giáo hoàng Lêô XIII đánh dấu một bước ngoặt. Năm 1878, dấu hiệu đầu tiên của sự phục hồi danh dự đến từ chính Oxford, khi Newman được bầu làm Thành viên Danh dự đầu tiên của Trinity College. Năm kế tiếp, 1879, theo sáng kiến của các giáo dân Công giáo Anh, Đức Lêô XIII đã tấn phong Newman làm Hồng y – một hành động được Newman đón nhận với niềm xúc động sâu xa, thốt lên: “Đám mây đã tan vĩnh viễn.”

Khẩu hiệu mà ngài chọn cho huy hiệu Hồng y là Cor ad cor loquitur (“Con tim nói với con tim”), một câu diễn tả trọn vẹn linh đạo và phương pháp của ngài.

Newman qua đời tại Birmingham vào ngày 11 tháng 8 năm 1890. Theo nguyện ước của ngài, thi hài được an táng cùng với người bạn thân thiết nhất, Ambrose St. John, tại nghĩa trang nhỏ Rednal, dưới tấm bia mang dòng chữ do chính ngài chọn: Ex umbris et imaginibus in veritatem (“Từ bóng tối và hình ảnh đến chân lý”).

PHẦN II: TƯ TƯỞNG - CON TIM NÓI VỚI CON TIM

Khẩu hiệu Hồng y của Newman, Cor ad cor loquitur (“Con tim nói với con tim”), không chỉ là một biểu thức đạo đức, mà là viên đá tảng của toàn bộ công trình tư tưởng của ngài. Nó diễn tả niềm xác tín rằng chân lý, đặc biệt là chân lý tôn giáo, không được truyền đạt chủ yếu qua các công thức trừu tượng, nhưng qua một cuộc gặp gỡ cá vị, một cuộc đối thoại hiện sinh trong đó con tim – được hiểu như trung tâm của toàn thể nhân vị (trí tuệ, ý chí và tình cảm) – mở ra với con tim của người khác, và cuối cùng là với con tim của Thiên Chúa.

-- -- 1. Ưu thế của lương tâm: đại diện nội tâm của Đức Kitô

Ở trung tâm của chủ nghĩa nhân vị nơi Newman là học thuyết của ngài về lương tâm. Ngài đã bảo vệ lương tâm một cách mạnh mẽ trước hai khuynh hướng giản lược đối lập: một là khuynh hướng dân gian, đồng nhất lương tâm với sự tùy tiện chủ quan hay “quyền được nghĩ theo ý mình”; hai là khuynh hướng học thuật, coi lương tâm chỉ như một tính toán vị lợi hay một mệnh lệnh trừu tượng.

Theo Newman, lương tâm là tiếng nói của Thiên Chúa vang lên trong sâu thẳm linh hồn, “một sứ giả của Đấng, trong cả trật tự tự nhiên và trật tự ân sủng, nói với chúng ta từ phía sau một tấm màn.” Trong định nghĩa nổi tiếng nhất của ngài, lương tâm là “vị đại diện nguyên thủy của Đức Kitô” trong tâm hồn con người.

Từ quan điểm này, Newman viết trong Thư gửi Công tước Norfolk: “Chắc chắn, nếu tôi bị buộc phải mang tôn giáo của mình vào một chén rượu chúc mừng sau bữa tối… tôi sẽ nâng chén vì Đức Giáo hoàng, nếu ngài muốn, nhưng trước hết là vì Lương tâm, và rồi mới đến Đức Giáo hoàng.”

Câu nói này, thường bị hiểu sai như một tuyên ngôn bất phục tùng, thực ra diễn tả một chân lý thần học sâu sắc: thẩm quyền của Đức Giáo hoàng không đối lập với lương tâm, nhưng giả định lương tâm. Huấn quyền (Magisterium) hiện hữu để soi sáng và đào luyện lương tâm; còn lương tâm là khả năng giúp con người nhận ra chân lý và tự do gắn bó với chân lý ấy. Một vị Giáo hoàng hành động chống lại lương tâm sẽ phạm phải “một hành vi tự sát”, vì như thế là phá hủy nền tảng chính của thẩm quyền mình.

Đối với Newman, lương tâm có những quyền lợi vì nó có những bổn phận, và bổn phận đầu tiên của nó là vâng phục chân lý được tỏ bày cho mình.

-- -- 2. Đức tin và lý trí: từ chấp nhận ý niệm đến chấp nhận hiện thực

Trong Grammar of Assent (Ngữ pháp của sự chấp nhận), Newman đã đưa ra một phân tích mang tính cách mạng về cách thức mà trí khôn con người đạt đến sự chắc chắn, đặc biệt trong lãnh vực đức tin. Từ chối chủ nghĩa duy lý đòi hỏi bằng chứng logic tuyệt đối, ngài phân biệt hai loại “sự gắn bó” với chân lý:

Chấp nhận ý niệm (notional assent): là việc chấp nhận một mệnh đề là đúng, nhưng theo cách trừu tượng, lý thuyết, không có sự tham dự của toàn thể con người. Đó là sự gắn bó với “ý niệm”. Ví dụ, người ta có thể đồng ý với phát biểu “Thiên Chúa là tình yêu”, hiểu ý nghĩa thần học của nó, nhưng điều ấy chưa chắc ảnh hưởng đến đời sống của họ.

Chấp nhận hiện thực (real assent): là sự gắn bó trọn vẹn và sống động với một chân lý được nhận ra như một thực tại cụ thể, cá vị và sống động. Nó không hướng đến một ý tưởng, mà đến “một điều có thật”, đến một thực tại chạm tới toàn bộ con người, thông qua trí tưởng tượng và kinh nghiệm sống. Xác tín hiện thực có khả năng thúc đẩy con tim và ý chí, biến niềm tin thành hành động. Như Newman viết: “Trong việc chấp nhận ý niệm, trí khôn chiêm ngắm những tạo phẩm của chính nó; trong việc chấp nhận, nó hướng tới các thực tại được phản chiếu qua những ấn tượng mà chúng để lại nơi trí tưởng tượng.”

Sự chuyển biến từ chấp nhận ý niệm sang chấp nhận hiện thực không xảy ra qua một tam đoạn luận logic, mà nhờ vào cái mà Newman gọi là Cảm thức minh định (Illative Sense). Đây là năng lực của trí khôn để nhận định chân lý trong những vấn đề cụ thể, không nhờ vào một bằng chứng duy nhất, nhưng qua sự hội tụ của vô số xác suất, dấu chỉ và kinh nghiệm. Đó là một hành vi phán đoán cá nhân, toàn thể và trực giác, gần với khái niệm phronesis (đức khôn ngoan thực hành) của Aristote, cho phép đạt đến sự chắc chắn không thể lay chuyển, ngay cả khi không có chứng minh logic hình thức.

Nhận thức luận này không chỉ là một lý thuyết về tri thức, mà còn là một phê phán sâu sắc đối với chủ nghĩa trí thức trừu tượng, chuyển trọng tâm của đức tin từ tính chính xác khái niệm sang cuộc gặp gỡ cá vị và sống động với Thiên Chúa.

-- -- 3. Sự phát triển của đạo lý: đời sống của một ý niệm

Để giải quyết vấn nạn về sự thay đổi trong đạo lý Kitô giáo, Newman đã đề xuất học thuyết “sự phát triển của tín lý” (lo sviluppo della dottrina cristiana). Mạc khải, mặc dù được ban “một lần là đủ”, nhưng là “một ý niệm” thần linh sống động, được gieo vào tâm trí của Hội Thánh. Giống như mọi ý niệm sống động, nó không thể ở yên, nhưng phải lớn lên và triển nở theo thời gian, hấp thụ những ngôn ngữ mới, đáp ứng những thách đố mới, mà vẫn trung thành với bản chất nguyên thủy của mình.

Để phân biệt giữa một sự phát triển đích thực và một sự thoái hóa (lạc giáo), Newman đã nêu ra bảy “dấu chỉ” hay tiêu chuẩn:

1/ Bảo tồn hình thái (Preservation of Type): căn tính nền tảng được duy trì.

2/ Liên tục trong các nguyên tắc (Continuity of Principles)

3/ Khả năng đồng hóa (Power of Assimilation): khả năng tiếp nhận và hội nhập các yếu tố bên ngoài.

4/ Mạch lôgic nội tại theo thời gian (Logical Sequence)

5/ Sự hiện diện tiên báo (Anticipation of Its Future): các mầm mống của phát triển đã có ngay từ đầu.

6/ Sự bổ túc bảo tồn: (Conservative Action Upon Its Past): phát triển không phá hủy, mà củng cố những gì có trước.

7/ Sức sống lâu dài (Chronic Vigour): sự bền vững của phát triển đích thực, trái ngược với lạc giáo vốn chóng tàn.

Bởi vì tiến trình này không tự động và có thể bị lệch lạc, nên cần có một thẩm quyền bất khả ngộ để phán định và xác nhận những phát triển trung thành với ý niệm ban đầu. Thẩm quyền đó chính là Huấn quyền (Magisterium) của Hội Thánh.

-- -- 4. Ý niệm về Đại học và nền giáo dục khai phóng

Trong các bài diễn văn của mình về The Idea of a University (Ý niệm về một Đại học), Newman đã phác họa một quan niệm về giáo dục đại học có giá trị vượt thời gian. Mục tiêu chính yếu của một đại học, theo ngài, không phải là nghiên cứu chuyên ngành cũng không phải là đào tạo nghề nghiệp, mà là sự vun trồng trí tuệ, một nền giáo dục khai phóng nhằm đào luyện trí khôn cho chính nó. Một nền giáo dục khai phóng nhắm đến việc hình thành “thói quen trí tuệ triết học” được đặc trưng bởi “tự do, công bằng, điềm tĩnh, chừng mực và khôn ngoan”. Như Newman khẳng định trong một đoạn nổi tiếng:

Chính nền giáo dục ấy ban cho con người một cái nhìn sáng suốt và ý thức về các quan điểm và phán đoán của mình, một sự chân thật trong việc phát triển chúng, một khả năng hùng biện trong việc diễn tả chúng và một sức mạnh trong việc bảo vệ chúng.”

Trong tầm nhìn này, thần học – với tư cách là “khoa học về Thiên Chúa” – giữ một vị trí thiết yếu. Loại bỏ thần học khỏi “vòng tròn các khoa học” có nghĩa là làm méo mó tri thức và trình bày một cái nhìn lệch lạc, không trọn vẹn về thế giới và con người.

-- -- 5. Giáo hội học: quyền bính, giáo dân và hiệp thông

Cái nhìn của Newman về Hội Thánh là một cơ thể sống động, hữu cơ, chứ không phải một nền quân chủ tuyệt đối. Trong đó, ba chức năng hay “tác vụ” thiết yếu cùng hiện diện và tương tác: chức năng ngôn sứ – thuộc về các nhà thần học và tư tưởng; chức năng tư tế – được thể hiện nơi lòng đạo đức và đời sống thiêng liêng của dân Chúa; và chức năng vương giả – được hàng phẩm trật thi hành để duy trì hiệp nhất và điều hành Hội Thánh. Ba tác vụ này tồn tại trong một sự căng thẳng sáng tạo, và chúng bổ túc lẫn nhau.

Trong viễn tượng ấy, Newman đặt một vai trò đặc biệt quan trọng cho giáo dân. Ngài phục hồi và làm sáng tỏ giá trị của sensus fidelium (cảm thức đức tin của các tín hữu), cho thấy rằng trong những thời điểm khủng hoảng của lịch sử, như cuộc khủng hoảng Ariô ở thế kỷ IV, chính cộng đoàn tín hữu đã tỏ ra trung thành hơn nhiều giám mục trong việc bảo vệ truyền thống tông đồ. Vì thế, quyền giảng dạy (Ecclesia docens) có bổn phận “tham khảo” Hội Thánh được dạy (Ecclesia docta), bởi vì Chúa Thánh Thần hoạt động trong toàn thể Thân Thể Hội Thánh.

KẾT LUẬN: MỘT TIẾN SĨ CHO HỘI THÁNH CỦA THIÊN NIÊN KỶ THỨ BA

Việc tôn phong danh hiệu Tiến sĩ Hội Thánh cho John Henry Newman không chỉ là một vinh dự dành cho một vĩ nhân của quá khứ, mà là một hành vi mang tính tiên tri, chỉ ra hướng đi cho tương lai của Hội Thánh. Trong một thời đại bị đánh dấu bởi hoài nghi, chủ nghĩa chủ quan và sự phân mảnh của tri thức, tư tưởng của Newman mang lại cho chúng ta một “ngữ pháp của đức tin” – vừa nghiêm cẩn về trí thức, vừa sâu sắc về nhân vị.

Ngài dạy chúng ta biết tôn trọng ưu thế của lương tâm, không như cái cớ cho sự tùy tiện, mà như nơi thánh thiêng của cuộc gặp gỡ với Chân Lý. Ngài chỉ cho chúng ta thấy rằng tín lý của Hội Thánh không phải là hóa thạch, mà là một sinh thể sống động lớn lên trong lịch sử dưới sự hướng dẫn của Thánh Thần. Ngài nhắc nhớ rằng mục tiêu của giáo dục không chỉ là tính hữu dụng, mà là việc đào luyện nên những tâm trí tự do, biết phán đoán và tổng hợp.

Trên hết, qua cuộc đời và các tác phẩm của mình, Newman chứng thực rằng đức tin Kitô giáo không phải là sự gắn bó với một hệ thống ý niệm, mà là một cuộc gặp gỡ biến đổi, một cuộc đối thoại từ con tim đến con tim với Thiên Chúa hằng sống. Chính vì tất cả những lý do ấy, John Henry Newman tỏ mình ra như một vị thầy không thể thiếu, một “ánh sáng dịu hiền” (una luce gentile) dẫn dắt Hội Thánh và từng tín hữu trên hành trình “từ bóng tối và hình ảnh đến Chân Lý” (ex umbris et imaginibus in veritatem).


Tài liệu tham khảo

Blehl, Vincent Ferrer (chủ biên). The Essential Newman. The New American Library, 1963.

Crosby, John F. El personalismo de John Henry Newman. Ediciones Palabra, 2016.

Ker, Ian, và Terrence Merrigan (chủ biên). The Cambridge Companion to John Henry Newman. Cambridge University Press, 2009.

Martin, Brian. John Henry Newman: His Life and Work. Continuum, 2000.

Newman, John Henry. Apologia Pro Vita Sua. Biên tập bởi Ian Ker, Penguin Classics, 1994.

—. Lettera al Duca di Norfolk. Biên tập bởi L. De Blasi, Edizioni Paoline, 1989.

—. Lo sviluppo della dottrina cristiana. Jaca Book, 2002.

—. L’idea di Università. Biên tập bởi L. Obertello, Bompiani, 2001.

—. Saggio per contribuire a una grammatica dell’assenso. Jaca Book, 2005.

Strange, Roderick (chủ biên). John Henry Newman: A Portrait in Letters. Oxford University Press, 2015.

Ward, Wilfrid. The Life of John Henry Cardinal Newman. Longmans, Green, and Co., 1912.

Geissler, Hermann. John Henry Newman. Un nuovo dottore della Chiesa? Cantagalli 2024.



[1] Nguyên tác: John Henry Newman; dottore della Chiesa. Un profilo. https://clubtheologicum.com/2025/08/03/john-henry-newman-dottore-della-chiesa-un-profilo-newman-dottoridellachiesa-stiliecclesiastici/

[2] Chú thích của người dịch. Về những khuynh hướng trong Anh giáo, x. Bài viết “Các Giáo hội Cải Cách” trong Thời sự thần học, số 63 (thàn 02/2014) trang 131-134

[3] Chú thích của người dịch. Thuyết nhất tính (monophysismus), chủ trương Đức Kitô chỉ có một bản tính (physis: natura), tức là thiên tính (chứ không có nhân tính).

[4] Chú thích của người dịch. Hai cột trụ xác định căn tính của Anh giáo là Book of Common Prayer Thirty-Nine Articles.

[5] Chú thích của người dịch. Vào lúc đầu (thế kỷ XV), bên Ý, oratorio ám chỉ những hội đoàn đạo đức gồm các giáo sĩ và giáo dân tụ họp nhau để cầu nguyện, học hỏi và giúp đỡ những người túng thiếu. Thánh Philipphê Nêri (1515-1595) dựa vào mô hình đó để lập một tu đoàn giáo sĩ, sống chung với nhau để cùng cầu nguyện, học hỏi, làm việc mục vụ. Một tu đoàn tương tự cũng thành hình bên Pháp (L’Oratoire de France) do cha Pierre de Berulle (1575-1629) thiết lập.